TOSSEAL 381 – Keo trám Silicon
Các tính năng chính và lợi ích tiêu biểu
Các đặc tính kỹ thuật
| TOSSEAL 381 | |
| Consistency | Paste |
| Specific Gravity (23 °C) | 1.02 |
| Extrudability (5 °C) sec | 5 |
| Tack-Free Time (23 °C) min | 10 |
| Slump mm | 0 |
| Typical Cured Properties | |
| TOSSEAL 381 | |
| 50% Modulus MPa {kgfcm2} | 0.46 {4.7} |
| Max Tensile Strength MPa {kgfcm2} | 0.83 {8.5} |
| Elongation % | 170 |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
CHUẨN BỊ BỀ MẶT
Bề mặt vật liệu phải được làm sạch hoàn toàn bằng dung môi thích hợp như cồn, xylene hoặc methyl ethyl ketone (MEK). Không sử dụng xà phòng, chất tẩy rửa hoặc nước. Lau khô bề mặt. Keo sẽ không bám dính vào bề mặt bị ướt. Đối với nhựa polycarbonate và acrylic, nên sử dụng n-hexane để ngăn ngừa hiện tượng nứt do dung môi.
AN TOÀN VÀ CÁCH XỬ LÝ
- Hãy đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khi xử lý keo chưa khô vì keo có thể gây kích ứng mắt, trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa bằng nước sạch và liên lạc ngay với bác sỹ
- Luôn duy trì hệ thống thông gió đầy đủ tại nơi làm việc.
- Nên tránh để tiếp xúc với da vì có thể gây kích ứng khi tiếp xúc lâu.
- Không được sử dụng để tiếp xúc với nguồn thực phẩm.
LƯU TRỮ BẢO QUẢN
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Hạn sử dụng là 12 tháng từ ngày sản xuất khi được bảo quản trong thùng nguyên chưa mở ở nơi khô ráo thoáng mát, nhiệt độ dưới 25 °C.
English
